Có 2 kết quả:

定点 dìng diǎn ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ定點 dìng diǎn ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to determine a location
(2) designated
(3) appointed
(4) specific
(5) fixed (time)
(6) fixed point (geometry)
(7) fixed-point (number)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to determine a location
(2) designated
(3) appointed
(4) specific
(5) fixed (time)
(6) fixed point (geometry)
(7) fixed-point (number)

Bình luận 0